Shortcode trong WordPress là một chuỗi ngắn được sử dụng để chèn và hiển thị các phần tử động hoặc nội dung đặc biệt trong các bài viết, trang, widget, hoặc các vị trí khác trên trang web WordPress mà không cần phải viết mã HTML hoặc PHP đầy đủ.
Một shortcode thường bắt đầu và kết thúc bằng dấu ngoặc vuông [], và nó chứa một từ ngữ hoặc một số ký tự ngắn đại diện cho một chức năng cụ thể. Khi một trình soạn thảo WordPress nhận diện một shortcode trong nội dung, nó sẽ thực hiện thay thế shortcode đó bằng nội dung hoặc chức năng tương ứng mà shortcode đại diện cho.
Shortcode cung cấp một cách linh hoạt và thuận tiện để tùy chỉnh nội dung trang web của bạn mà không cần phải viết mã HTML hoặc PHP phức tạp. Điều này giúp cho người dùng không cần có kiến thức về lập trình vẫn có thể tạo ra các trang web độc đáo và phong phú.
Tại sao nên sử dụng shortcode
Tiết kiệm thời gian: Shortcode cho phép bạn chèn các phần tử phức tạp mà không cần phải viết mã HTML hoặc PHP từ đầu.
Dễ dàng sử dụng: Việc sử dụng shortcode rất đơn giản, chỉ cần chèn nó vào bài viết hoặc trang như một từ ngữ bình thường.
Tính linh hoạt: Bạn có thể tùy chỉnh các shortcode của mình để thực hiện các chức năng đa dạng, từ hiển thị dữ liệu đến tạo các biểu đồ phức tạp.
Cách tạo shortcode trong WordPress
Để tạo một shortcode trong WordPress, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Mở file functions.php của theme hoặc plugin bạn đang sử dụng.
Bước 2: Viết hàm PHP để định nghĩa shortcode của bạn, sau đó đăng ký nó bằng hàm add_shortcode.
function my_custom_shortcode_function() {
// Code để tạo nội dung của shortcode
return 'Nội dung của shortcode ở đây';
}
add_shortcode('my_shortcode', 'my_custom_shortcode_function');
Sử dụng shortcode trong WordPress
Sau khi bạn đã tạo shortcode của mình, bạn có thể sử dụng nó trong bất kỳ bài viết, trang hoặc widget nào bằng cách đơn giản chèn tên của shortcode vào trong dấu ngoặc vuông.
[my_shortcode]
Ví dụ về shortcode
Sử dụng hàm add_shortcode:
// Cách 1: Sử dụng hàm add_shortcode để đăng ký shortcode
function my_shortcode_function() {
return 'Nội dung của shortcode ở đây';
}
add_shortcode('my_shortcode', 'my_shortcode_function');
Sử dụng hàm shortcode_atts để chấp nhận tham số:
function greeting_shortcode($atts) {
$atts = shortcode_atts(array(
'name' => 'World',
), $atts);
return 'Hello, ' . $atts['name'] . '!'; }
add_shortcode('greeting', 'greeting_shortcode');
Khi sử dụng shortcode [greeting name=”John”], nó sẽ hiển thị “Hello, John!“.
Sử dụng hàm ob_start và ob_get_clean để tạo shortcode nhiều dòng:
<?php
function multi_line_shortcode() {
ob_start(); ?>
<div class="shortcode-content">
<h2>Tiêu đề</h2>
<p>Nội dung của shortcode ở đây.</p>
</div>
<?php
return ob_get_clean();
}
add_shortcode('multi_line', 'multi_line_shortcode');
Khi sử dụng shortcode [multi_line], nó sẽ hiển thị một khối HTML đa dòng với tiêu đề và nội dung.
Sử dụng hàm do_shortcode để nhúng shortcode trong nội dung khác:
echo do_shortcode('[my_shortcode]')
Sử dụng hàm add_filter
để tạo shortcode với biến global:
function global_variable_shortcode() {
global $my_global_variable;
return $my_global_variable;
}
add_shortcode('global_variable', 'global_variable_shortcode');
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã biết cơ bản về cách tạo và sử dụng shortcode trong WordPress. Hãy thử tạo các shortcode của riêng bạn và tận dụng sức mạnh của chúng để tạo ra trang web độc đáo và chuyên nghiệp.
Biên soạn bởi: Đình Quang